Có 2 kết quả:
鋪平 pū píng ㄆㄨ ㄆㄧㄥˊ • 铺平 pū píng ㄆㄨ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out (material)
(2) to pave (the way, a road etc)
(2) to pave (the way, a road etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out (material)
(2) to pave (the way, a road etc)
(2) to pave (the way, a road etc)
Bình luận 0