Có 2 kết quả:

鋪平 pū píng ㄆㄨ ㄆㄧㄥˊ铺平 pū píng ㄆㄨ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out (material)
(2) to pave (the way, a road etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out (material)
(2) to pave (the way, a road etc)

Bình luận 0